Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自治大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
自治大臣 じちだいじん
bộ trưởng (của) về(ở) nhà những quan hệ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自動車学校 じどうしゃがっこう
trường dạy lái xe
学生自治会 がくせいじちかい
thân thể sinh viên; hội đồng sinh viên
自治 じち
sự tự trị