Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自溶炉製錬
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
溶銑炉 ようせんろ
lò luyện gang
溶鉱炉 ようこうろ
lò đúc
溶解炉 ようかいろ
nấu chảy lò
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
自製 じせい
tự làm