Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然享受権
自然権 しぜんけん
quyền tự nhiên
享受 きょうじゅ
sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng
享受者 きょうじゅしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
享受する きょうじゅする
hưởng thụ; hưởng; nhận
自然 しぜん
giới tự nhiên
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên