Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然保護団体
自然保護 しぜんほご
sự bảo vệ thiên nhiên
保護団体 ほごだんたい
nhóm giữ gìn
自然保護区 しぜんほごく
khu bảo tồn thiên nhiên.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
人権保護団体 じんけんほごだんたい
tổ chức quyền lợi con người
環境保護団体 かんきょうほごだんたい
nhóm bảo vệ môi trường
自然体 しぜんたい
tư thế hay lập trường tự nhiên (đặc biệt là trong judo)
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.