自然失業率
しぜんしつぎょーりつ
Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
自然失業率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然失業率
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
茫然自失 ぼうぜんじしつ
là stupified; được làm bất tỉnh nhân sự
高失業率 こうしつぎょうりつ
tỷ lệ thất nghiệp cao
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
完全失業率 かんぜんしつぎょーりつ
tỷ lệ thất nghiệp hoàn toàn
自然成長率 しぜんせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên
自然増加率 しぜんぞうかりつ
tỷ lệ gia tăng tự nhiên
自発的失業 じはつてきしつぎょう
sự thất nghiệp tự nguyện