高失業率
こうしつぎょうりつ「CAO THẤT NGHIỆP SUẤT」
☆ Danh từ
Tỷ lệ thất nghiệp cao

高失業率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高失業率
失業率 しつぎょうりつ
Tỷ lệ thất nghiệp.+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
自然失業率 しぜんしつぎょーりつ
tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
完全失業率 かんぜんしつぎょーりつ
tỷ lệ thất nghiệp hoàn toàn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
失業 しつぎょう
sự thất nghiệp
高率 こうりつ
tỉ lệ cao
失敗率 しっぱいりつ
tỉ lệ thất bại