Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然学校
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然学 しぜんがく
sự nghiên cứu về tự nhiên
自然神学 しぜんしんがく
thần học tự nhiên
自然科学 しぜんかがく
khoa học tự nhiên.
自然哲学 しぜんてつがく
triết học tự nhiên
自動車学校 じどうしゃがっこう
trường dạy lái xe
自然科学者 しぜんかがくしゃ
nhà khoa học tự nhiên
自然人類学 しぜんじんるいがく
nhân loại sinh học