Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自然演繹
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
演繹的 えんえきてき
tính suy luận
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
演繹論理学 えんえきろんりがく
lập luận diễn dịch, suy diễn
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自演 じえん
Sự xuất hiện của bản thân trong các bộ phim hay vở kịch của mình
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
自然 しぜん
giới tự nhiên