演繹的
えんえきてき「DIỄN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính suy luận

Từ trái nghĩa của 演繹的
演繹的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演繹的
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
演繹 えんえき
sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
演繹論理学 えんえきろんりがく
deductive logic
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.