演繹
えんえき「DIỄN」
Sự trừ đi
Suy ra
Suy luận
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự suy diễn; sự diễn dịch; sự suy luận, điều suy luận

Từ đồng nghĩa của 演繹
noun
Từ trái nghĩa của 演繹
Bảng chia động từ của 演繹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演繹する/えんえきする |
Quá khứ (た) | 演繹した |
Phủ định (未然) | 演繹しない |
Lịch sự (丁寧) | 演繹します |
te (て) | 演繹して |
Khả năng (可能) | 演繹できる |
Thụ động (受身) | 演繹される |
Sai khiến (使役) | 演繹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演繹すられる |
Điều kiện (条件) | 演繹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演繹しろ |
Ý chí (意向) | 演繹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演繹するな |
演繹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演繹
演繹的 えんえきてき
tính suy luận
演繹法 えんえきほう
phương pháp diễn dịch
演繹論理学 えんえきろんりがく
deductive logic
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn