Các từ liên quan tới 自然災害債務整理ガイドライン
債務整理 さいむせいり
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
自然災害 しぜんさいがい
tai hoạ tự nhiên
公務災害 こうむさいがい
những sự cố trong dòng nhiệm vụ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
大災害債券 だいさいがいさいけん
Trái phiếu thảm họa lớn
整理業務 せいりぎょうむ
công việc sắp xếp
残務整理 ざんむせいり
thanh toán ((của) một công ty); kết thúc còn lại doanh nghiệp
理路整然 りろせいぜん
hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý