Các từ liên quan tới 自然環境保全基礎調査
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
自然環境保全法 しぜんかんきょうほぜんほう
pháp luật giữ gìn tự nhiên (tiếng nhật) (1972)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
自然環境保全地域 しぜんかんきょうほぜんちいき
khu bảo tồn thiên nhiên
環境調査 かんきょうちょうさ
nghiên cứu môi trường
自然環境 しぜんかんきょう
môi trường tự nhiên
環境保全 かんきょうほぜん
sự giữ gìn môi trường
環境測定(自然環境/安全環境) かんきょうそくてい(しぜんかんきょう/あんぜんかんきょう)
Đo môi trường (môi trường tự nhiên/an toàn)