自然出産
しぜんしゅっさん「TỰ NHIÊN XUẤT SẢN」
☆ Danh từ
Phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ

自然出産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然出産
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自然流産 しぜんりゅうざん
sự sảy thai tự nhiên
自然遺産 しぜんいさん
di sản thiên nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
世界自然遺産 せかいしぜんいさん
di sản thiên nhiên thế giới
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
出産 しゅっさん
sinh đẻ