Các từ liên quan tới 自由権規約人権委員会
国連規約人権委員会 こくれんきやくじんけんいいんかい
Ủy ban Nhân quyền Công ước Liên hợp quốc
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
国連人権委員会 こくれんじんけんいいんかい
Ủy ban nhân quyền Liên Hiệp Quốc
自由権 じゆうけん
những tự do dân sự