自画自賛
じがじさん「TỰ HỌA TỰ TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tự khen

Từ đồng nghĩa của 自画自賛
noun
Bảng chia động từ của 自画自賛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自画自賛する/じがじさんする |
Quá khứ (た) | 自画自賛した |
Phủ định (未然) | 自画自賛しない |
Lịch sự (丁寧) | 自画自賛します |
te (て) | 自画自賛して |
Khả năng (可能) | 自画自賛できる |
Thụ động (受身) | 自画自賛される |
Sai khiến (使役) | 自画自賛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自画自賛すられる |
Điều kiện (条件) | 自画自賛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自画自賛しろ |
Ý chí (意向) | 自画自賛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自画自賛するな |
自画自賛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自画自賛
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自賛 じさん
tự khen ngợi; khen ngợi chính mình
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
Tự mãn; mèo khen mèo dài đuôi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自画 じが
sự tự vẽ; tranh tự vẽ; chân dung tự họa
自画自讚 じがじさん
sự tự khen
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN