Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自立晩報
自立 じりつ
nền độc lập; sự tự lập.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
非自立 ひじりつ
sự không độc lập
自立型 じりつがた
không phục thuộc
自立心 じりつしん
tinh thần tự lực; cảm giác độc lập