Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自給生産
じきゅうせいさん
sản xuất tự cấp.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
自給 じきゅう
tự cấp.
自給自足 じきゅうじそく
Tự cung tự cấp
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
自給率 じきゅうりつ
tỉ lệ tự cung cấp
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
「TỰ CẤP SANH SẢN」
Đăng nhập để xem giải thích