自縄自縛に陥る
じじょうじばくにおちいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông
こうした
規則
を
厳密
で
細
かにし
過
ぎると,かえって
自縄自縛
に
陥
ることがしばしばだ.
Chia quá tỉ mỉ và cứng nhắc các quy tắc như vậy có thể lại rơi vào tình trạng gậy ông đập lưng ông .

Bảng chia động từ của 自縄自縛に陥る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自縄自縛に陥る/じじょうじばくにおちいるる |
Quá khứ (た) | 自縄自縛に陥った |
Phủ định (未然) | 自縄自縛に陥らない |
Lịch sự (丁寧) | 自縄自縛に陥ります |
te (て) | 自縄自縛に陥って |
Khả năng (可能) | 自縄自縛に陥れる |
Thụ động (受身) | 自縄自縛に陥られる |
Sai khiến (使役) | 自縄自縛に陥らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自縄自縛に陥られる |
Điều kiện (条件) | 自縄自縛に陥れば |
Mệnh lệnh (命令) | 自縄自縛に陥れ |
Ý chí (意向) | 自縄自縛に陥ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 自縄自縛に陥るな |
自縄自縛に陥る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自縄自縛に陥る
自縄自縛 じじょうじばく
gậy ông đập lưng ông
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自縛 じばく
sự tự bạch.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.