自縛
じばく「TỰ PHƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự bạch.

Bảng chia động từ của 自縛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自縛する/じばくする |
Quá khứ (た) | 自縛した |
Phủ định (未然) | 自縛しない |
Lịch sự (丁寧) | 自縛します |
te (て) | 自縛して |
Khả năng (可能) | 自縛できる |
Thụ động (受身) | 自縛される |
Sai khiến (使役) | 自縛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自縛すられる |
Điều kiện (条件) | 自縛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自縛しろ |
Ý chí (意向) | 自縛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自縛するな |
自縛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自縛
自縄自縛 じじょうじばく
gậy ông đập lưng ông
自縄自縛に陥る じじょうじばくにおちいる
bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
纏縛 てんばく
ràng buộc, giam giữ, vướng víu
地縛 じしばり ジシバリ
rau diếp leo (Ixeris stolonifera)