Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自虎紹介
自己紹介 じこしょうかい
sự tự giới thiệu; tự giới thiệu.
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
自己紹介する じこしょうかい
tự giới thiệu về bản thân.
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu