Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
自己防衛 じこぼうえい
tự vệ
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織 そしき そしょく
tổ chức
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
自衛 じえい
sự tự vệ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.