Các từ liên quan tới 自衛消防組織 (危険物)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
危険物 きけんぶつ
hàng hóa nguy hiểm; vật chất nguy hiểm; vật dễ cháy nổ; hàng dễ cháy nổ
危険防止 きけんぼうし
sự phòng chống nguy hiểm
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険人物 きけんじんぶつ
nhân vật nguy hiểm; người mang tư tưởng nguy hiểm