自動承認制
じどうしょうにんせい
Chế độ tự động được cấp giấp phép.

自動承認制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動承認制
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
承認 しょうにん
sự thừa nhận; sự đồng ý
承認印 しょうにんいん
dấu xác nhận
不認承 ふにんしょう
không công nhận, không thừa nhận
承認証 しょうにんしょう
chứng nhận phê duyệt
承認図 しょうにんず
kế hoạch phê chuẩn hoặc việc vẽ
承認テスト しょーにんテスト
kiểm tra chấp nhận người dùng
承認者 しょうにんしゃ
người phê duyệt