自警
じけい「TỰ CẢNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự cảnh báo; sự tự đưa ra cảnh báo chính mình

Bảng chia động từ của 自警
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自警する/じけいする |
Quá khứ (た) | 自警した |
Phủ định (未然) | 自警しない |
Lịch sự (丁寧) | 自警します |
te (て) | 自警して |
Khả năng (可能) | 自警できる |
Thụ động (受身) | 自警される |
Sai khiến (使役) | 自警させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自警すられる |
Điều kiện (条件) | 自警すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自警しろ |
Ý chí (意向) | 自警しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自警するな |
自警 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自警
自警団 じけいだん
ủy ban thận trọng; đoàn vigilante
自警団員 じけいだんいん
một vigilante
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動警報 じどうけいほう
cảnh báo tự động
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN