Các từ liên quan tới 自警 (新渡戸稲造)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
自警 じけい
sự tự cảnh báo; sự tự đưa ra cảnh báo chính mình
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
新造 しんぞう しんぞ
tân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
自警団 じけいだん
ủy ban thận trọng; đoàn vigilante
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ご新造 ごしんぞ ごしんぞう
vợ; phu nhân; bà xã.