Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自転公転攪拌機
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
攪拌機 かく はんき
Máy khuấy
攪拌 かくはん こうはん
đánh (kem,khuấy trộn,khuấy (kem,khuấy mạnh,trứng)
攪拌ヘラ かくはんヘラ
thanh trộn
攪拌器 かくはんき
máy khuấy
公転 こうてん
(thiên văn học) sự xoay vòng, sự quay quanh (của một thiên thể đối với một thiên thể khác theo một quỹ đạo nhất định)
自転 じてん
sự quay quanh trục (thiên thể); sự tự quay, sự tự xoay vòng