自選
じせん「TỰ TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự chọn.

Bảng chia động từ của 自選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自選する/じせんする |
Quá khứ (た) | 自選した |
Phủ định (未然) | 自選しない |
Lịch sự (丁寧) | 自選します |
te (て) | 自選して |
Khả năng (可能) | 自選できる |
Thụ động (受身) | 自選される |
Sai khiến (使役) | 自選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自選すられる |
Điều kiện (条件) | 自選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自選しろ |
Ý chí (意向) | 自選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自選するな |
自選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自選
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自由選挙 じゆうせんきょ
bầu cử tự do
自動選択 じどうせんたく
chọn lựa tự động
自然選択 しぜんせんたく
sự chọn lọc tự nhiên
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.