自重自戒
じちょうじかい「TỰ TRỌNG TỰ GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Being prudent and cautious, caution oneself against

Bảng chia động từ của 自重自戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自重自戒する/じちょうじかいする |
Quá khứ (た) | 自重自戒した |
Phủ định (未然) | 自重自戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 自重自戒します |
te (て) | 自重自戒して |
Khả năng (可能) | 自重自戒できる |
Thụ động (受身) | 自重自戒される |
Sai khiến (使役) | 自重自戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自重自戒すられる |
Điều kiện (条件) | 自重自戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自重自戒しろ |
Ý chí (意向) | 自重自戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自重自戒するな |
自重自戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自重自戒
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自戒 じかい
sự tự cảnh báo, sự tự nhắc nhở, sự tự răn mình
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自重 じちょう じじゅう
trọng lượng (của) một xe cộ (không bị gánh)
自重自愛 じちょうじあい
tự chăm sóc chính mình
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.