自面自賛
「TỰ DIỆN TỰ TÁN」
Tự mãn; mèo khen mèo dài đuôi
自面自賛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自面自賛
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自賛 じさん
tự khen ngợi; khen ngợi chính mình
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
自画自賛 じがじさん
sự tự khen
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.