Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臭化銅(II)
銅臭 どうしゅう
lòng khao khát cho tiền
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
臭化 しゅうか においか
sự kết hợp với brom
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
塩化銅 えんかどう
đồng clo-rua
硫化銅 りゅうかどう
đồng sunfua (mô tả một họ hợp chất hóa học và khoáng chất có công thức CuₓSy)
酸化銅 さんかどう
oxit đồng (tức là oxit cuprous, oxit cupric)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)