Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元表 もとひょう
IT: bảng 2 chiều, matrix
黎元 れいげん
thường dân
元町 もとまち
Phố cổ
元文 げんぶん
Gembun era (1736.4.28-1741.2.27)