至近弾 しきんだん
chỉ - để trống đâm chồi
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
至近距離 しきんきょり
phạm vi thẳng
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)