Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至近 しきん
Rất gần, cực gần,chính gần
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
至近要因 しきんよういん
yếu tố gần sát, yếu tố gần đúng
至近距離 しきんきょり
phạm vi thẳng
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn