至難の業
しなんのわざ「CHÍ NAN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công việc khó khăn

至難の業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 至難の業
至難 しなん
cực kỳ khó
難事業 なんじぎょう
Nhiệm vụ khó khăn.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
至 し
to...
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.