Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
風致地区 ふうちちく
vùng rộng lớn.
致死 ちし
gây chết người; chí tử
誘致 ゆうち
sự hấp dẫn; sự dụ dỗ; sự mời mọc; sự đưa lại; sự dẫn đến
致仕 ちし
sự từ chức
拉致 らち
sự bắt cóc
召致 しょうち
gọi cùng nhau
品致 ひんち
quality of a product