Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
風致地区 ふうちちく
vùng rộng lớn.
致仕 ちし
sự từ chức
馴致 じゅんち
thuần hóa; sự tập cho quen dần dần; sự lãnh đạo tới
致傷 ちしょう
sự gây thương tích (về mặt hình sự)
送致 そうち
gửi đi
致命 ちめい
chí tử
召致 しょうち
gọi cùng nhau