Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
壇ノ浦の戦 だんのうらのたたかい
trận chiến Dan-no-ura
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
壇ノ浦の合戦 だんのうらのかっせん
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
臼 うす
cối.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea