興収
こうしゅう「HƯNG THU」
☆ Danh từ
Doanh thu phòng vé

興収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興収
興行収入 こうぎょうしゅうにゅう
doanh thu phòng vé
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
興奮収縮連関 こーふんしゅーしゅくれんかん
khớp nối co giãn kích thích
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận
興替 こうたい きょうかわ
sự lên và sự rơi ((của) những dân tộc)
興す おこす
làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại