興行収入
こうぎょうしゅうにゅう「HƯNG HÀNH THU NHẬP」
☆ Danh từ
Doanh thu phòng vé

興行収入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興行収入
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
興収 こうしゅう
doanh thu phòng vé
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
入行 にゅうこう
Vào ngân hàng(làm việc cho ngân hàng...)
高収入 こうしゅうにゅう
thu nhập cao
副収入 ふくしゅうにゅう
Thu nhập thêm
定収入 ていしゅうにゅう
Thu nhập cố định