Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興味がある
きょうみがある
hứng thú.
興味ある きょうみある
hiếu kỳ.
味がある あじがある
Cũng được lắm..
興味 きょうみ
hứng
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
意味がある いみがある
có nghĩa.
興味が薄い きょうみがうすい
không hay, không thú vị; không đáng chú ý
興味がわく きょうみがわく
味のある あじのある
Thú vị (người, cá tính, cách thức), quyến rũ
Đăng nhập để xem giải thích