興味津津たる
きょうみしんしんたる
Quan tâm sâu sắc

興味津津たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興味津津たる
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
津津 しんしん
như brimful
津 つ
bến cảng; hải cảng
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽三味線 つがるじゃみせん
Tên của 1 loại nhạc cụ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
駄津 だつ ダツ
cá nhói (có nơi ghi cá nhái) (họ Belonidae)