Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興梠
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận
興替 こうたい きょうかわ
sự lên và sự rơi ((của) những dân tộc)
興す おこす
làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
詩興 しきょう
cảm hứng thơ ca
酒興 しゅきょう
những dịp hội hè đình đám