Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興津 (砲艦)
砲艦 ほうかん
pháo hạm.
艦砲 かんぽう
pháo hạm; pháo tàu chiến
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc
砲艦外交 ほうかんがいこう
ngoại giao pháo hạm
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
津津 しんしん
như brimful