Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
興行収入 こうぎょうしゅうにゅう
doanh thu phòng vé
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.