Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 興行戦争
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
戦争行為 せんそうこうい
hành vi chiến tranh.
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
興行 こうぎょう
ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.