舌の根の乾かぬうち
したのねのかわかぬうち
☆ Cụm từ, trạng từ
Ngựa quen đường cũ

舌の根の乾かぬうち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌の根の乾かぬうち
舌の根も乾かぬうち したのねもかわかぬうち
vừa dứt lời; chưa kịp dứt lời (nhanh chóng làm điều trái với lời vừa nói)
舌の根 したのね
cuống lưỡi
舌根 ぜっこん
bén rễ (của) cái lưỡi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
黒牛の舌 くろうしのした クロウシノシタ
Paraplagusia japonica (cá lưỡi bò) (một loại cá thuộc họ Soleidae)
笹牛の舌 ささうしのした ササウシノシタ
bamboo sole (Heteromycteris japonica)