舌の根
したのね「THIỆT CĂN」
☆ Cụm từ, danh từ
Cuống lưỡi
医者
は、
患者
の
舌
の
根
を
診
て、
病気
の
原因
を
探
ろうとした。
Bác sĩ đã kiểm tra cuống lưỡi của bệnh nhân để tìm ra nguyên nhân gây bệnh.

舌の根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌の根
舌の根の乾かぬうち したのねのかわかぬうち
Ngựa quen đường cũ
舌の根も乾かぬうち したのねもかわかぬうち
vừa dứt lời; chưa kịp dứt lời (nhanh chóng làm điều trái với lời vừa nói)
舌根 ぜっこん
bén rễ (của) cái lưỡi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
甲状腺腫-舌根 こうじょうせんしゅ-ぜっこん
bướu giáp lưỡi
舌 した
lưỡi.
黒牛の舌 くろうしのした クロウシノシタ
Paraplagusia japonica (cá lưỡi bò) (một loại cá thuộc họ Soleidae)
縞牛の舌 しまうしのした シマウシノシタ
zebrias zebrinus (là một loài cá dẹt vây tia và là thành viên của họ Soleidae)