Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着た切り雀 きたきりすずめ
không sở hữu cái gì trừ quần áo lâm vào đường cùng ai đó
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
舌切除術 ぜつせつじょじゅつ
cắt bỏ lưỡi
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
舌触り したざわり
kết cấu (của) thức ăn
雀 すずめ スズメ
chim sẻ