Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 舌動脈舌骨上枝
舌骨 ぜっこつ
Xương hình chữ U ở đáy lưỡi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌動癖 ぜつどーくせ
thói quen lưỡi
舌 した
lưỡi.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
舌形動物 したがたどうぶつ
pentastomid (một nhóm động vật chân đốt ký sinh bí ẩn thường được gọi là sâu lưỡi)
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi