Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
溝状舌 こうじょうぜつ
tình trạng lưỡi nứt (dị tật bẩm sinh)
台地 だいち
hiên.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌部甲状腺 ぜつぶこうじょうせん
tuyến giáp ở lưỡi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.