舌触りがいい
したざわりがいい したざわりがよい
☆ Cụm từ
Tông giọng nhẹ nhàng

舌触りがいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌触りがいい
舌触りが良い したざわりがよい
(thì) mềm và thú vị trên (về) cái lưỡi
舌触り したざわり
kết cấu (của) thức ăn
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
触り さわり
chạm nhau; cảm xúc; ấn tượng ((của) một người); đa số các lối đi đầy ấn tượng; đục lỗ hàng
触合い ふりあい
tiếp xúc với
舌たるい したたるい
nói ngọng
舌 した
lưỡi.
触れ合い ふれあい
mối liên hệ; sự liên lạc; chạm; tiếp xúc